Công dụng: Ensure Gold bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, vitamin, khoáng chất giúp phục hồi và tăng cường sức khỏe.
Đối tượng sử dụng: người lớn, người ăn uống kém, người bệnh cần phục hồi nhanh.
Chú ý: Sử dụng Ensure Gold dưới sự giám sát của bác sỹ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, cần theo đúng các hướng dẫn.
ENSURE GOLD:
Bảo quản: Bảo quản hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng. Hộp đã mở phải được đậy kín và bảo quản ở nơi khô mát, nhưng không cho vào tủ lạnh. Khi đã mở phải sử dụng trong vòng 3 tuần. Ensure Gold đã pha phải dùng ngay hay đậy kín cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
Dùng nuôi ăn qua ống thông: Theo hướng dẫn của bác sỹ, chuyên gia dinh dưỡng. Khi bắt đầu nuôi ăn qua ống thông, lưu lượng, thể tích và độ pha loãng được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng và sự dung nạp của người bệnh. Lưu ý đề phòng sự nhiễm khuẩn trong quá trình chuẩn bị và nuôi ăn qua ống thông
Thành phần: Tinh bột bắp thuỷ phân, sucrose, DẦU THỰC VẬT (dầu hướng dương giàu oleic, dầu đậu nành, dầu hạt cải), natri caseinat, đạm đậu nành tinh chế, oligofructose, đạm whey cô đặc, KHOÁNG CHẤT (kali citrat, tricanxi phosphat, magiê sulfat, magiê clorid, kali clorid, natri citrat, dikali hydrophosphat, natri clorid, canxi carbonat, kali hydroxid, sắt sulfat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, crôm clorid, kali iodid, natri molybdat, natri selenat), anxi β-hydroxy-β-methylbutyrat monohydrat (CaHMB), hương vani tổng hợp, cholin clorid, taurin, I-car nitin, VITAMIN (acid ascorbic, ascorbyl palmitat, vitamin E, hỗn hợp tocopherol, canxi pantothenat, niacinamid, pyridoxin hydroclorid, riboflavin, thiamin hydroclorid, vitamin A palmitat, vitamin D3, acid folic, beta caroten, phylloquinon, biotin, cyanocobalamin.
Phân tích thành phần (*) |
Đơn vị | Bột 100g | Pha chuẩn 100ml(**) | Mức đáp ứng RNI/60,6g bột(***) |
---|---|---|---|---|
Năng lượng | kcal | 432 | 114 | |
Chất đạm | g | 17,33 | 4,57 | |
Chất béo | g | 14 | 3,69 | |
Acid α linolenic (omega 3) | g | 0,30 | 0,08 | |
Acid Linoleic (omega 6) | g | 2,60 | 0,69 | |
Acid Oleic (omega 9) | g | 8,55 | 2,25 | |
Carbohydrat | g | 56,42 | 14,87 | |
Lactose | g | 1,50 | 0,40 | |
Oligofructose | g | 4,13 | 1,09 | |
Cholin | mg | 136,0 | 35,8 | |
CaHMB | g | 1,22 | 0,32 | |
HMB | g | 0,98 | 0,26 | |
Taurin | mg | 43,0 | 11,3 | |
L-carnitin | mg | 38 | 10,0 | |
VITAMIN | ||||
Vitamin A (palmitat) | IU | 1.500 | 395 | 45,45% |
Vitamin A (β - caroten) | IU | 200 | 53 | |
Vitamin D3 | IU | 512 | 135 | 77,57% |
Vitamin E | IU | 11,8 | 3,1 | 39,73% |
Vitamin K1 | mcg | 33,0 | 8,7 | 33,89% |
Vitamin C | mg | 54,0 | 14,3 | 46,75% |
Vitamin B1 | mg | 0,80 | 0,21 | 40,40% |
Vitamin B2 | mg | 0,80 | 0,21 | 37,29% |
Vitamin B6 | mg | 1,00 | 0,27 | 35,65% |
Vitamin B12 | mcg | 1,50 | 0,40 | 37,88% |
Niacin | mg NE | 6,13 | 1,61 | 23,22% |
Acid Folic | mcg | 130 | 34 | 33,48% |
Biotin | mcg | 18,0 | 4,7 | |
Acid Pantothenic | mg | 4,20 | 1,11 | |
KHOÁNG CHẤT | ||||
Natri | mg | 320 | 84 | |
Kali | mg | 670 | 177 | |
Clo | mg | 450 | 119 | |
Canxi | mg | 450 | 119 | 27,27% |
Phốt pho | mg | 260 | 69 | 22,51% |
Magiê | mg | 92,0 | 24,3 | 27,20% |
Sắt | mg | 4,00 | 1,05 | 13,25% |
Kẽm | mg | 4,40 | 1,16 | 38,09% |
Mangan | mg | 1,40 | 0,37 | |
Đồng | mcg | 285 | 75 | |
I ốt | mcg | 64,0 | 16,9 | 25,86% |
Selen | mcg | 22,0 | 5,8 | 39,21% |
Crôm | mcg | 23,0 | 6,0 | |
Molybden | mcg | 42,0 | 11,1 |
(*) Giá trị tối thiểu của các vitamin và khoáng chất trong thời gian lưu hành phải ≥ 80% giá trị này.
(**) Cách pha chuẩn Ensure Gold: 263,6 g bột pha trong nước để được 1 lít Ensure Gold.
Cách pha 1 ly chuẩn Ensure Gold 230 ml: 6 muỗng bột (tương đương 60,6 g) pha trong 185 ml nước.
(***) Đối với nam giới 19-60 tuổi.
%RNI cho nữ giới và các lứa tuổi khác
Tên | Mức đáp ứng RNI/60.6 g bột(nam 10-18 tuổi) | Mức đáp ứng RNI của 60.6 g bột (nam 19-60 tuổi) | Mức đáp ứng RNI/60.6 g bột (nam > 60 tuổi) |
Mức đáp ứng RNI/60.6 g bột (nữ 10-18 tuổi) | Mức đáp ứng RNI/60.6 g bột (nữ 19-60 tuổi) | Mức đáp ứng RNI/60.6 g bột (nữ >60 tuổi) |
---|---|---|---|---|---|---|
Vitamin A |
45.45% |
45.45% |
45.45% |
45.45% |
54.54% |
45.45% |
Vitamin D3 |
155.14% |
77.57% |
51.71% |
155.14% |
77.57% |
51.71% |
Vitamin E |
36.67% |
39.73% |
39.73% |
39.73% |
39.73% |
39.73% |
Vitamin K1 |
34.48% |
33.89% |
- |
40.00% |
39.21% |
- |
Vitamin C |
50.34% |
46.75% |
46.75% |
50.34% |
46.75% |
46.75% |
Acid Folic |
33.48% |
33.48% |
33.48% |
33.48% |
33.48% |
33.48% |
Vitamin B1 |
40.40% |
40.40% |
40.40% |
44.07% |
40.40% |
44.07% |
Vitamin B2 |
37.29% |
37.29% |
37.29% |
48.48% |
44.07% |
44.07% |
Vitamin B6 |
46.62% |
35.65% |
35.65% |
50.50% |
40.40% |
40.40% |
Vitamin B12 |
37.88% |
37.88% |
37.88% |
37.88% |
37.88% |
37.88% |
Niacin |
23.22% |
23.22% |
23.22% |
23.22% |
26.53% |
26.53% |
Acid Pantothenic |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Biotin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Natri |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Kali |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Clo |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Canxi |
27.27% |
27.27% |
27.27% |
27.27% |
27.27% |
27.27% |
Phốt pho |
12.60% |
22.51% |
22.51% |
12.60% |
22.51% |
22.51% |
Magiê |
21.44% |
27.20% |
27.20% |
23.23% |
27.20% |
27.20% |
Sắt |
9.66% |
13.25% |
- |
5.56% |
6.18% |
16.05% |
Kẽm |
27.49% |
38.09% |
54.42% |
34.18% |
54.42% |
54.42% |
Mangan |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Đồng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Iốt |
25.86% |
25.86% |
- |
25.86% |
25.86% |
- |
Selen |
41.66% |
39.21% |
40.40% |
51.28% |
51.28% |
53.33% |
Crôm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Molybden |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Hướng dẫn sử dụng: Để pha 230 ml, cho 185 ml nước chín nguội vào ly, vừa từ từ cho vào 6 muỗng gạt ngang (muỗng có sẵn trong hộp, mỗi muỗng tương đương 10,1 g) hay 60,6 g bột Ensure vừa khuấy đều cho đến khi bột tan hết.